Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lắng đắng

Academic
Friendly

Từ "lắng đắng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc cảm xúc khi gặp phải nhiều khó khăn, trở ngại trong cuộc sống hoặc công việc. Từ này có thể diễn tả cảm giác không vui, buồn , hoặc chút chua xót khi trải qua những thử thách.

Định Nghĩa:
  • Lắng đắng: Gặp nhiều khó khăn, thường trong việc học hành hoặc cuộc sống, khiến cho người ta cảm thấy buồn , chán nản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Việc học hành của tôi thật lắng đắng, tôi không hiểu bài thường bị điểm kém."
    • "Cuộc sống lắng đắng khi tôi phải đối mặt với nhiều vấn đề tài chính."
  2. Câu phức tạp:

    • " cuộc sống lắng đắng, tôi vẫn luôn cố gắng không bỏ cuộc tìm kiếm cơ hội mới."
    • "Những kỷ niệm lắng đắng trong quá khứ đã giúp tôi trưởng thành hơn trong hiện tại."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, từlắng đắngcó thể được dùng để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn, như trong những bài thơ miêu tả nỗi đau, sự mất mát hay khao khát.
    • dụ: "Những tháng ngày lắng đắng cứ trôi, nhưng tôi vẫn giữ trong tim một hy vọng."
Biến thể từ gần giống:
  • Lận đận: Cũng có nghĩa tương tự, miêu tả cuộc sống gặp nhiều khó khăn, nhưng thường chỉ dùng để nói về những thử thách trong đời sống không nhất thiết phải cảm xúc.
    • dụ: "Anh ấy đã trải qua một cuộc đời lận đận, nhưng vẫn luôn giữ nụ cười trên môi."
Từ đồng nghĩa:
  • Khó khăn: Cảm giác gặp phải trở ngại, nhưng không sắc thái cảm xúc như "lắng đắng".

    • dụ: "Tôi gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm."
  • Buồn : Cảm xúc tiêu cực, nhưng không nhất thiết liên quan đến khó khăn.

    • dụ: " ấy cảm thấy buồn khi nhớ đến người bạn đã mất."
Liên quan:
  • Chua xót: Cảm giác buồn , cay đắng khi nhìn lại những kỷ niệm đau thương.
  1. Lận đận, gặp nhiều khó khăn: Việc học hành lắng đắng.

Words Containing "lắng đắng"

Comments and discussion on the word "lắng đắng"